Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giải toả
[giải toả]
|
to lift/raise the blockade
to clear away
To clear away obstacles on the race-track
Slum clearance